Nội dung bài viết
Bảng báo giá rèm cuốn
STT | TÊN SẢN PHẨM | CHI TIẾT | ĐVT | KHỔ | GIÁ (VNĐ) | ||||
1 | Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% ( loại trung bình) | NP1001 – NP1006 | M2 | 2,0m | 300,000đ | ||||
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% ( loại đẹp) | C001 – C006 RC051 – RC057 |
M2 | 2,0m | 320,000đ | |||||
2 | Mành cuốn Autralia vải lưới cản nắng 70%.( loại 1) | NP1007-NP1009 | M2 | 2,0m | 380,000đ | ||||
3 | Mành cuốn Autralia vải lưới chống nắng 80% (loại 2) | C007 – C008 | M2 | 2,0m | 430,000đ | ||||
4 | Mành cuốn Hàn Quốc vải hoa văn chống nắng 100% (Phủ Cao Su ) | RC024 – RC030 HA-001 – HA-023 |
M2 | 2,0m | 450,000 -500,000đ | ||||
5 | Mành cuốn Australia lưới phủ cao su cao cấp. | RC031,RC032 RC001 – RC011 |
M2 | 2,0m | 500,000 -600,000đ |
Bảng báo giá rèm cuốn được áp dụng từ ngày 01/01/2021 cho đến khi có thông báo thay đổi.
Lưu ý:
-
Đơn giá trên đã bao gồm công lắp đặt và vận chuyển trong nội thành.
-
Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
-
Toàn bộ sản phẩm được bảo hành 12 tháng.
-
Rèm cuốn tính theo mét ngang hoàn thiện ( gồm công may thanh sào phụ kiện, công lắp đặt, độn chun 2,8 lần).